🌟 관료 정치 (官僚政治)

1. 소수의 관료가 권력을 쥐고 행하는 정치.

1. NỀN CHÍNH TRỊ QUAN LIÊU: Nền chính trị do một bộ phận thiểu số quan chức nắm giữ quyền lực và điều hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중앙 집권적 관료 정치.
    Centralist bureaucracy.
  • Google translate 관료 정치의 문제점.
    Problems of bureaucratic politics.
  • Google translate 관료 정치의 폐단.
    Abolition of bureaucratic politics.
  • Google translate 관료 정치를 없애다.
    Get rid of bureaucratic politics.
  • Google translate 관료 정치를 행하다.
    Conduct bureaucratic politics.
  • Google translate 국회는 대통령의 독선적인 관료 정치를 방지하기 위해 의원 내각제 도입을 추진하였다.
    The national assembly promoted the introduction of a parliamentary cabinet system to prevent the president's self-righteous bureaucracy.
  • Google translate 쿠데타로 집권한 세력은 반대파를 몰아내고 언론을 통제하는 등 관료 정치를 시작했다.
    The forces in power in the coup began bureaucratic politics, driving out opponents and controlling the press.
  • Google translate 대통령이 의회를 없애도록 헌법 개정을 하려고 한다는 게 사실입니까?
    Is it true that the president is trying to amend the constitution to get rid of congress?
    Google translate 그렇습니다. 관료 정치의 폐단을 막기 위해서 헌법 개정을 막아야 합니다.
    Yes. we must prevent the constitutional amendment to prevent the abolition of bureaucratic politics.

관료 정치: bureaucratic government; bureaucracy,かんりょうせいじ【官僚政治】,bureaucratie,política burocrática,سياسة بيروقراطية,хүнд сурталтнуудын улс төр,nền chính trị quan liêu,การเมืองแบบเจ้าขุนมูลนาย, การเมืองแบบอำมาตยาธิปไตย,birokratik,бюрократия,官僚政治,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138)